bảng giá xe VinFast mới nhất
Giá từ 1.270.000.000 đ
- Công suất tối đa 300 (kW/hp)
- Thời gian tăng tốc từ 0 - 100 km/h < 5.5 giây
- Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy (WLTP) ~400km
- Thời gian nạp pin siêu nhanh (10 - 70%) ≤24 phút
- 5 Ghế ngồi
Giá từ 1.090.000.000 đ
- Công suất tối đa 260 (kW/hp)
- Thời gian tăng tốc từ 0 - 100 km/h < 6.5 giây
- Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy (WLTP) ~420 km
- Thời gian nạp pin siêu nhanh (10 - 70%) ≤24 phút
- 5 Ghế ngồi
Giá từ 1.491.000.000 đ
- Số ghế ngồi 7 (Tuỳ chọn 6)
- Công suất tối đa 300 kW - 402 hp
- Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy (WLTP) ~438 km
- 11 Túi khí
- Bảo hành 10 năm
Giá từ 1.676.000.000 đ
- Số ghế ngồi 7 (Tuỳ chọn 6)
- Công suất tối đa 300 kW - 402 hp
- Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy (WLTP) ~423 km
- 11 Túi khí
- Bảo hành 10 năm
Giá từ 765.000.000 đ
- Dung lượng pin 59,6 kW
- Quãng đường (WLTP) 399 km/lần sạc
- Công suất tối đa 150 kW/201 hp
- Mô men xoắn cực đại 310 Nm
Giá từ 675.000.000 đ
- Dung lượng pin 59,6 kW
- Quãng đường (WLTP) 399 km/lần sạc
- Công suất tối đa 150 kW/201 hp
- Mô men xoắn cực đại 310 Nm
Giá từ 710.000.000 đ
- Công suất tối đa 110 kW - 147 hp
- Mô-men xoắn cực đại 242 Nm
- Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy (NEDC) ~318.6 Km*
- 6 Túi khí
- 5 Ghế ngồi