THIẾT KẾ NĂNG ĐỘNG

Kích thước nhỏ gọn với khả năng vận hành mạnh mẽ cùng các tính năng an toàn vượt trội khiến Fadil trở thành chiếc xe đáng được ao ước nhất phân khúc.

DẤU ẤN ĐẶC TRƯNG

DẤU ẤN ĐẶC TRƯNG

Lưới tản nhiệt đầu xe tạo hình chữ V tích hợp logo đặc trưng của VinFast.

THỂ THAO VÀ NĂNG ĐỘNG

THỂ THAO VÀ NĂNG ĐỘNG

Vành xe bằng hợp kim nhôm đúc thể thao hòa quyện hoàn hảo cùng phong cách Châu Âu thanh lịch.

AN TOÀN VƯỢT TRỘI

AN TOÀN VƯỢT TRỘI

Trang bị 06 tính năng an toàn vượt trội với hệ thống hỗ trợ đỗ xe, cân bằng điện tử, camera sau.

Vinfast Fadil (cao cấp)

{{title_filter_cate}}: {{ title_filter_color }}

{{title_filter_cate}}: {{ title_filter }}

Giá từ {{ format_prd_price }} đ
Giá từ 439.100.000 đ
3.676
mm Dài
1.632
mmRộng
1.530
mmCao
2.385
mmChiều dài cơ sở

những Điểm nổi bật

Nổi bật 1
Không gian nội thất rộng rãi mang đến sự thoải mái trong mọi chuyến đi.
Nổi bật 2
Chỉnh cơ 2 hướng, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh.
Nổi bật 3
Màn hình giải trí 7’’ với dàn âm thanh 6 loa đem lại trải nghiệm giải trí cao cấp.

Thông số kĩ thuật

Thông số Thông tin chi tiết Bản tiêu chuẩn Bản Tiêu Chuẩn Bản Nâng Cao Bản Cao Cấp
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG Dài x Rộng x Cao (mm) 3676 x 1632 x 1495 3.676 x 1.632 x 1.530 3.676 x 1.632 x 1.530 3.676 x 1.632 x 1.530
Chiều dài cơ sở (mm) 2385 2.385 2.385 2.385
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150 150 150 150
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH Loại động cơ 1.4L, động cơ xi lanh, 4 xi lanh thẳng hàng 1.4L động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng 1.4L động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng 1.4L động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng
Công suất động cơ tối đa (hp/rmp) 98/6200 98/6.200 98/6.200 98/6.200
Mô men xoắn cực đại của động cơ (Nm/rpm) 128/4400 128/4.000 128/4.000 128/4.000
Hộp số Vô cấp, CVT Tự động vô cấp - CVT Tự động vô cấp - CVT Tự động vô cấp - CVT
Dẫn động Cầu trước Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson Kiểu MacPherson Kiểu MacPherson Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn
Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
NGOẠI THẤT Đèn pha chiếu xa & chiếu gần Không Không Không Không
Đèn pha điều chỉnh góc chiếu sáng Không Halogen Halogen Halogen
Đèn chiếu sáng ban ngày
Đèn sương mù trước
Đèn hậu
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Gương chiếu hậu chỉnh điện gập điện
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng sấy gương
Kính cửa sổ chỉnh điện Không 4 cửa lên/xuống một chạm kính lái 4 cửa lên/xuống một chạm kính lái 4 cửa lên/xuống một chạm kính lái
Kính thước lốp Không 185/55R15 185/55R15 185/55R15
La-zăng Không Mâm đúc hợp kim nhôm 15" Mân đúc hợp kim nhôm 2 màu đen/xám 15" Mâm đúc hợp kim nhôm 2 màu đen/xám 15"
Lốp dự phòng
NỘI THẤT Màu nội thất Không Màu đen Màu đen Màu đen
Vật liệu bọc ghế Không Da tổng hợp Da tổng hợp Da tổng hợp
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng
Ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế sau gập 60/40
Chỉnh cơ 2 hướng
Ghế lái bọc da Không
Tích hợp điều khiển âm thanh
Màn hình đa thông tin
Hệ thống điều hoà Không Chỉnh cơ chỉnh cơ Tự động có cảm ứng độ ẩm
Hệ thống âm thanh Không AM/FM, MP3, 6loa AM/FW, MP3, 6loa AM/FM, MP3, 6loa
Cổng USB Không 1 cổng 2 cổng 2 cổng
Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay
Gương trên tấm chắn nắng Không Bên lái Bên lái Bên lái
Đèn trần trước/sau
Thảm lót sàn
AN TOÀN & AN NINH Hệ thống phanh trước/sau Không Đĩa/tang trống Đĩa/tang trống Đĩa/tang trống
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau Không Không
Camera lùi Không
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước
Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX
Hệ thống túi khí Không 2 túi 2 túi 6 túi khí
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển
Chìa khóa mã hóa
Cảnh báo chống trộm Không Không
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100KM) Trong đô thị Không 7,11 7,11 7,11
Ngoài đô thị Không 5,11 5,11 5,11
Kết hợp Không 5,85 5,85 5,85