Vì sao Lux SA2.0 là lựa chọn của bạn

Lux SA2.0 là chiếc xe hội tụ tinh hoa của nền công nghiệp ô tô: Thiết kế Ý - Kỹ thuật Đức - Tiêu chuẩn quốc tế.

Đột phá tư duy thiết kế

Đột phá tư duy thiết kế

Một chiếc xe được thiết kế vì khách hàng và do chính khách hàng bình chọn.

Sẵn sàng bứt phá

Sẵn sàng bứt phá

Một sản phẩm không chỉ đáp ứng mà còn vượt kỳ vọng của người dân tại Việt Nam về cả giá trị hữu hình và vô hình.

Đậm bản sắc Việt

Đậm bản sắc Việt

Thiết kế táo bạo, đẳng cấp nhưng vô cùng mềm mại với đặc trưng non nước Việt Nam, văn hoá Việt Nam.

Lux SA2.0 (tiêu chuẩn)

{{title_filter_cate}}: {{ title_filter_color }}

{{title_filter_cate}}: {{ title_filter }}

Giá từ {{ format_prd_price }} đ
Giá từ 1.220.965.000 đ
4940
mm Dài
1960
mmRộng
1773
mmCao
2933
mmChiều dài cơ sở

những Điểm nổi bật

Nổi bật 1
Màn hình giám sát hiện đại với chức năng MirrorLink và tích hợp dẫn đường
Nổi bật 2
Duy trì kết nối trên mọi cung đường với bộ phát Wifi 4G LTE
Nổi bật 3
Màn hình giải trí 10.4’’ với dàn âm thanh 13 loa đem lại trải nghiệm giải trí cao cấp

Thông số kĩ thuật

Thông số Thông tin chi tiết Bản tiêu chuẩn Bản nâng cao Bản cao cấp
KÍCH THƯỚC VÀ KHỐI LƯỢNG Dài x Rộng x Cao (mm) 4.940 x 1.960 x 1.773 4.940 x 1.960 x 1.773 4.940 x 1.960 x 1.773
Chiều dài cơ sở (mm) 2.933 2.933 2.933
Khoảng sáng gầm xe (mm) 195 195 195
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH Động cơ Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất tối đa (hp/rmp) 228/ 5.000-6.000 228/ 5.000-6.000 228/ 5.000-8.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 350/ 1.750-4.500 350/ 1.750-4.500 350/ 1.750-4.500
Hộp số Tự động 8 cấp ZF Tự động 8 cấp ZF Tự động 8 cấp ZF
Dẫn động Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD) 2 cầu (AWD)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 85 85 85
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
Hệ thống treo sau Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén
Trợ lực lái Thủy lực, điều khiển điện Thủy lực, điều khiển điện Thủy lực, điều khiển điện
NGOẠI THẤT Đèn phía trước - Chiếu xa, chiếu gần và chiếu sáng ban ngày LED LED LED
Đèn phía trước - Chế độ tự động bật/tắt
Đèn phía trước - Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm)
Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED LED
Đèn sương mù trước tích hợp chức năng chiếu góc
Đèn phanh thứ 3 trên cao LED LED LED
Đèn hậu LED LED LED
Đèn chào mừng (với đèn tích hợp tay nắm cửa)
Gương chiếu hậu - Chỉnh điện, Gập điện
Gương chiếu hậu - Đèn báo rẽ
Gương chiếu hậu - Chức năng sấy gương
Gương chiếu hậu - Tự động điều chỉnh khi vào số lùi
Gạt mưa trước tự động
Kính cửa sổ chỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt Tất cả các cửa Tất cả các cửa Tất cả các cửa
La-zăng hợp kim nhôm 19 inch 19 inch 20 inch
Lốp (trước/sau) 255/50 R19 / 285/45 R19 255/50R19; 285/45R19 275/40 R20; 315/35 R20
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh
Màu xe (tùy chọn 1 trong 8 màu) Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc
NỘI THẤT Số chỗ ngồi 7 7 7
Vật liệu bọc ghế Da tổng hợp màu đen Da tổng hợp màu đen Tùy chọn da Nappa màu đen, be hoặc nâu
Điều chỉnh ghế lái và ghế hành khách trước Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng 12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng)
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ 40/20/40 40/20/40 40/20/40
Hàng ghế thứ 2 trượt, chỉnh độ nghiêng lưng ghế
Hàng ghế thứ 3 gập cơ, chia tỷ lệ 50/50 50/50 50/50
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm
Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu
Màu nội thất Màu đen Màu đen Tùy chọn 1 trong 3 màu: nội thất da Nappa đen, be hoặc nâu
Vô lăng chỉnh tay 4 hướng
Vô lăng bọc da
Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control)
Hàng ghế 1: điều hòa tự động, 2 vùng độc lập
Hàng ghế 2: cửa thông gió điều hòa
Hàng ghế 3: cửa gió ở giữa hai ghế
Lọc gió
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion
Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, màn hình cảm ứng 10.4", màu
Cổng USB 4 4 4
Kết nối Bluetooth
Chức năng sạc điện không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi) Không
Kết nối wifi Không
Hệ thống âm thanh 8 loa 13 loa có âm-ly & Chức năng định vị, bản đồ (tích hợp trong màn hình trung tâm) 13 loa có âm-ly & Chức năng định vị, bản đồ (tích hợp trong màn hình trung tâm)
Hệ thống ánh sáng trang trí: đèn chiếu bậc cửa/ đèn chiếu khoang để chân/ đèn trang trí Không Không
Đèn chiếu sáng ngăn chứa đồ trước
Đèn chiếu sáng cốp xe
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Gương trên tấm chắn nắng, có đèn tích hợp
Đèn trần/đèn đọc bản đồ (trước/sau)
Ổ điện xoay chiều 230V
Ổ cắm điện 12V
Ốp bậc cửa xe, có logo VinFast
Tựa tay & giá để cốc hàng thế thứ 2 Không Không
Móc chằng hành lý cốp xe - có ray di chuyển
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ Không Không
AN TOÀN VÀ AN NINH Phanh trước Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa đặc Đĩa đặc Đĩa đặc
Phanh tay điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Chức năng chống trượt (TCS)
Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Chức năng hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Chức năng chống lật (ROM)
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến phía trước hỗ trợ đỗ xe & Chức năng cảnh báo điểm mù Không
Camera 360 độ (Tích hợp với màn hình) Không
Hệ thống căng đai khẩn cấp, hạn chế lực, hàng ghế trước Không
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX (hàng ghế 2, ghế ngoài) Không
Chức năng tự động khóa cửa khi xe di chuyển Không
Chức năng tự động khóa cửa khi rời xe Không
Cốp xe có chức năng đóng/mở điện & mở bằng đá chân Không
Hệ thống túi khí 6 túi khí 6 túi khí 6 túi khí
Hệ thống cảnh báo chống trộm & chìa khóa mã hóa